HMI Weintek MT8072iP – 7 inch
Màn hình & cảm ứng
-
Kích thước: 7″ TFT LCD, độ phân giải 800 × 480 (WVGA) với LED backlight
-
Màu sắc: Hiển thị đến ~16,7 triệu màu
-
Độ sáng: khoảng 450 cd/m², độ tương phản ~500 : 1
-
Cảm ứng: loại điện trở 4‑wire, độ chính xác ±2% trên vùng hoạt động
Bộ xử lý & bộ nhớ
-
CPU: Dual‑core RISC (Cortex‑A8) khoảng 600 MHz
-
Bộ nhớ: Flash 256 MB và RAM 128 MB
Giao tiếp & kết nối
-
USB Host: USB 2.0 × 1
-
Không có cổng USB Client
-
Ethernet: RJ‑45 (10/100 Base‑T) × 1
-
Serial:
-
COM1: RS‑232 (4‑wire D‑sub 9‑pin)
-
COM2: RS‑485 (hỗ trợ 2‑wire hoặc 4‑wire, MPI 187.5 kbps)
-
-
Cách ly nguồn: tích hợp bảo vệ nguồn và cách ly tín hiệu
Nguồn & tiêu thụ điện
-
Nguồn đầu vào: 24 VDC ± 20%
-
Dòng tiêu thụ: khoảng 450 mA @ 24 VDC (tương đương ~10 W)
Cơ khí & môi trường
-
Vỏ: nhựa, lắp panel mounting, IP65 mặt trước (NEMA4)
-
Kích thước: 200.4 × 146.5 × 34 mm; cắt panel 192 × 138 mm
-
Khối lượng: khoảng 0.52 kg
-
Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 °C đến 55 °C (một số nguồn 50 °C), lưu kho –20…60 °C; độ ẩm 10–90% RH không ngưng tụ
-
Chịu rung: 2G, tần số 10–25 Hz trong 30 phút theo tất cả các trục
Phần mềm & chức năng
-
Phần mềm lập trình: EasyBuilder Pro từ phiên bản V6.08.01 trở lên
-
Remote: Hỗ trợ EasyAccess 2.0 (cần activation card tùy chọn)
-
RTC: tích hợp đồng hồ thời gian thực trên bo mạch
Tương thích PLC
Hỗ trợ giao tiếp với nhiều PLC phổ biến như Siemens, Mitsubishi, Omron, Delta, Panasonic… thông qua các cổng RS‑232, RS‑485, Ethernet.
HMI Weintek MT8106iP – 10 inch
Màn hình & cảm ứng
-
Kích thước: 10,1″ TFT Wide Viewing Angle (WVA)
-
Độ phân giải: 1024 × 600 pixel
-
Độ sáng: 350 cd/m²
-
Tỷ lệ tương phản: 1000:1
-
Số màu hiển thị: ~16,7 triệu màu
-
Góc nhìn: 89° (trên/dưới/trái/phải)
-
Loại cảm ứng: điện trở 4‑wire (resistive), độ chính xác ±2% trên vùng thao tác
Bộ xử lý & bộ nhớ
-
CPU: Dual‑core RISC (Cortex‑A8)
-
Bộ nhớ:
-
Flash: 256 MB
-
RAM: 128 MB
-
Các kết nối
-
USB Host: 1 × USB 2.0
-
USB Client: không có
-
Ethernet: RJ‑45 10/100 Base‑T ×1
-
Cổng Serial:
-
Con A: COM2 RS‑485 (2‑wire/4‑wire) hoặc COM3 RS‑485 (2‑wire)
-
Con B: COM1 RS‑232 (4‑wire) hoặc COM3 RS‑232 (2‑wire)
-
Lưu ý: khi sử dụng đồng thời COM3 RS‑232 thì COM1 RS‑232 chỉ hoạt động Tx/Rx (không RTS/CTS)
-
-
RTC: tích hợp đồng hồ thời gian thực
-
Cách ly nguồn: tích hợp khả năng chống nhiễu, cách ly tín hiệu nguồn với tín hiệu I/O
Nguồn & tiêu thụ điện
-
Nguồn cấp: 24 VDC ± 20%
-
Công suất tiêu thụ: khoảng 510 mA @ 24 VDC (tương đương ~12 W) — một số tài liệu mới ghi 400 mA bản V2
-
Chịu điện áp thử: 500 VAC trong 1 phút; độ cách ly >50 MΩ tại 500 VDC
Cơ khí & môi trường
-
Vỏ: nhựa kỹ thuật, panel-mount
-
Cấp bảo vệ: IP65 mặt trước theo tiêu chuẩn NEMA 4
-
Kích thước: 271 × 213 × 36,4 mm
-
Lỗ khoét panel: 260 × 202 mm
-
Khối lượng: khoảng 1 kg
-
Môi trường hoạt động:
-
Nhiệt độ: 0 °C đến 55 °C (lưu kho –20…60 °C)
-
Độ ẩm: 10–90% RH (không ngưng tụ)
-
Chịu rung: 2G, 10–25 Hz, trong 30 phút (mọi trục)
-
Độ cao hoạt động ≤ 3.000 m
-
Phần mềm & tính năng
-
Lập trình: EasyBuilder Pro V6.08.01 hoặc phiên bản mới hơn
-
Remote: hỗ trợ WeinCloud EasyAccess 2.0 (cần code kích hoạt)
-
Tương thích PLC: hỗ trợ LINk với các PLC phổ biến (Siemens, Omron, Mitsubishi, Delta, Panasonic...) qua Ethernet hoặc RS‑485/232