MODULE FBS-2DA
-
module 2 kênh đầu ra analog (2 DA), độ phân giải 14‑bit, dùng cho dòng PLC FBs của FATEK
-
Hỗ trợ cả tín hiệu điện áp và dòng
Thuộc tính |
Giá trị |
Số kênh |
2 kênh analog output |
Độ phân giải |
14‑bit (16384 mức mã) |
Độ phân giải tín hiệu |
~0.3 mV (điện áp) hoặc ~0.61 µA (dòng) |
Sai số |
±1 % |
Tốc độ chuyển đổi |
Cập nhật mỗi chu kỳ scan PLC |
Mã đầu ra |
Unipolar (0‒16383) hoặc Bipolar (−8192‒+8191) |
Dải đầu ra |
−10 V÷+10 V, −5 V÷+5 V, 0 V÷10 V, 0 V÷5 V AND −20 mA÷+20 mA, −10 mA÷+10 mA, 0 mA÷20 mA, 0 mA÷10 mA |
Tải tối đa |
Điện áp: 500 Ω ~ 1 MΩ; Dòng: ≤ 500 Ω |
Phân cách tín hiệu |
Cách ly nguồn bằng biến áp, tín hiệu bằng quang cách ly, 500 VAC trong 1 phút |
Mật mã an toàn |
Nếu CPU không truy cập module >0.5 s, đầu ra tự động về mức 0 V hoặc 0 mA |
Công suất cấp ngoài |
24 VDC ±15 %, tiêu thụ ~70 mA |
Công suất nội bộ |
5 V, ~20 mA |
Dải nhiệt độ hoạt động |
0–60 °C; bảo quản: −20–80 °C |
Kích thước |
40 mm (W) × 90 mm (H) × 80 mm (D) |

MODULE FBS-4DA
Module mở rộng analog output 4 kênh (4 DA) dành cho PLC FATEK FBs. Hỗ trợ cả tín hiệu điện áp và dòng
Số kênh |
4 kênh analog output |
Độ phân giải |
14‑bit (~16384 mức mã) |
Độ phân giải tín hiệu |
~0.3 mV (điện áp), ~0.61 µA (dòng) |
Tốc độ chuyển đổi |
Cập nhật mỗi chu kỳ scan PLC |
Dải đầu ra |
Voltage: ±10 V, ±5 V, 0–10 V, 0–5 V |
Current: ±20 mA, ±10 mA, 0–20 mA, 0–10 mA |
|
Tải tối đa |
Đầu ra voltage: 500 Ω–1 MΩ, dòng: ≤ 500 Ω |
Trở kháng đầu vào |
Điện áp: ~63.2 kΩ; Dòng: ~250 Ω |
Cách ly tín hiệu |
Cách ly nguồn bằng biến áp, tín hiệu bằng quang, 500 VAC trong 1 phút |
Mã an toàn (Safe Zero) |
Nếu CPU không truy cập module > 0.5 s, đầu ra tự động về mức 0 V hoặc 0 mA |
Nguồn cấp ngoài |
24 VDC ±15%/ +20%, tiêu thụ tối đa khoảng 120 mA (so với ~70 mA của module 2DA) |
Nguồn nội bộ |
5 VDC, ~20 mA |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 60 °C; lưu trữ: –20 ~ 80 °C |
Kích thước |
40 × 90 × 80 mm (W × H × D) |

MODULE FBS-6AD
Module FBs‑6AD cung cấp 6 kênh đầu vào analog với độ phân giải hiệu dụng 12 hoặc 14 bit, có thể cấu hình từng kênh cho tín hiệu dòng hoặc điện áp thông qua jumper. Dữ liệu luôn được biểu diễn bằng mã 14 bit bất kể độ phân giải hoạt động là 12 hay 14 bit
Thông số kỹ thuật chính
Thuộc tính |
Giá trị |
Số kênh |
6 kênh analog input (CH0–CH5) |
Độ phân giải |
14 bit (mặc định) hoặc chọn 12 bit |
Độ phân giải tín hiệu |
~0.3 mV (điện áp), ~0.61 µA (dòng) |
Sai số (Accuracy) |
±1 % |
Thời gian chuyển đổi |
Cập nhật mỗi chu kỳ scan PLC |
Dải tín hiệu ngõ vào |
Voltage: ±10 V, ±5 V, 0 V–10 V, 0 V–5 V |
|
Current: ±20 mA, ±10 mA, 0 mA–20 mA, 0 mA–10 mA |
Trở kháng ngõ vào |
Voltage: ~63.2 kΩ; Current: ~250 Ω |
Tín hiệu tối đa cho phép |
Voltage: ±15 V; Current: ±30 mA (quá mức có thể hư module) |
Lọc nhiễu phần mềm |
Average filter (có thể cấu hình từ 1 tới 16 mẫu) |
Cách ly tín hiệu |
Cách ly nguồn qua biến áp, tín hiệu cách ly quang, 500 VAC (1 phút) |
Nguồn cấp ngoài |
24 VDC ±15 %/ +20 %, khoảng 2 VA |
Công suất nội bộ |
5 VDC, ~100 mA |
Nhiệt độ hoạt động |
0–60 °C; bảo quản: −20–80 °C |
Kích thước |
40 mm × 90 mm × 80 mm (W × H × D) |
