* Màn hình MT8071iP là dòng màn hình mới ra của hãng WEINTEK với xu hướng phát triển theo chuẩn truyền thông Ethernet Weintek đã ngưng sx các dòng củ không có port ethernet ( tất cả các series) để nâng cấp và cho đời những dòng mới chất lượng, tất cả đều có hổ trợ cổng Ethernet, sử dụng phần mềm EBPRO ( Quý khách tải về ở mục TÀI LIỆU)
* Thông số màn hình MT8071iP loại 7inch rất thông dụng, phổ biến trên thị trường
Display |
Display |
7” TFT LCD |
Resolution |
800 x 480 |
|
Brightness (cd/m2) |
300 |
|
Contrast Ratio |
500:1 |
|
Backlight Type |
LED |
|
Backlight Life Time |
>30,000 hrs. |
|
Colors |
16M |
|
LCD Viewing Angle (T/B/L/R) |
70/50/70/70 |
|
Touch Panel |
Type |
4-wire Resistive Type |
Accuracy |
Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2% |
|
Memory |
Flash |
128 MB |
RAM |
128 MB |
|
Processor |
|
32 Bits RISC Cortex-A8 600MHz |
I/O Port |
USB Host |
USB 2.0 x 1 |
USB Client |
N/A |
|
Ethernet |
10/100 Base-T x 1 |
|
COM Port |
COM1: RS-232, COM2: RS-485 2W/4W |
|
RS-485 Dual Isolation |
N/A |
|
RTC |
|
Built-in |
Power |
Input Power |
24±20% VDC |
Power Consumption |
500mA@24VDC |
|
Power Isolation |
Built-in |
|
Voltage Resistance |
500VAC (1 min.) |
|
Isolation Resistance |
Exceed 50MΩ at 500VDC |
|
Vibration Endurance |
10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes) |
|
Specification |
PCB Coating |
N/A |
Enclosure |
Plastic |
|
Dimensions WxHxD |
200.4 x 146.5 x 34 mm |
|
Panel Cutout |
192 x 138 mm |
|
Weight |
Approx.0.52 kg |
|
Mount |
Panel mount |
|
Environment |
Protection Structure |
NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel |
Storage Temperature |
-20°~60°C (-4° ~ 140°F) |
|
Operating Temperature |
0° ~ 50°C (32° ~ 122°F) |
|
Relative Humidity |
10% ~ 90% (non-condensing) |
|
Certificate |
CE |
CE marked |
Software |
|
EasyBuilder Pro |
* Hình ảnh thực tế màn hình MT8071iP
* Vấn đề kỹ thuật, chuyển đổi qua dòng mới khá đơn giản quý khách liên hệ CTY để được hổ trợ FREE